You must be logged in to post a review.
Thứ 2 Đến Thứ 7 : 8h-17h
Thứ 2 Đến Thứ 7 : 8h-17h
Trả lời 24h trong giờ hành chính
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: Cadivi
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECH. CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
|
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
|
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
kg/km |
N |
|
16 |
7/1,70 |
5,1 |
1,8007 |
43 |
3021 |
|
25 |
7/2,13 |
6,4 |
1,1489 |
68 |
4500 |
|
35 |
7/2,51 |
7,5 |
0,8347 |
94 |
5913 |
|
50 |
7/3,00 |
9,0 |
0,5748 |
135 |
8198 |
|
70 |
7/3,55 |
10,7 |
0,4131 |
188 |
11288 |
|
95 |
7/4,10 |
12,3 |
0,3114 |
251 |
14784 |
|
120 |
19/2,80 |
14,0 |
0,2459 |
320 |
19890 |
|
150 |
19/3,15 |
15,8 |
0,1944 |
405 |
24420 |
|
185 |
19/3,50 |
17,5 |
0,1574 |
501 |
29832 |
|
240 |
19/4,00 |
20,0 |
0,1205 |
653 |
38192 |
|
300 |
37/3,15 |
22,1 |
0,1000 |
791 |
47569 |
|
400 |
37/3,66 |
25,6 |
0,0740 |
1068 |
63420 |
You must be logged in to post a review.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.